khá khen
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khá khen+
- (cũ) Praiseworthy
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khá khen"
- Những từ có chứa "khá khen" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
claptrap overpraise compliment self-congratulation laudatory praise laudation deserving deservingness applaudable more...
Lượt xem: 606