--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
khách thể
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
khách thể
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khách thể
+
Object
Khách thể và chủ thể
Object and subject
Lượt xem: 664
Từ vừa tra
+
khách thể
:
ObjectKhách thể và chủ thểObject and subject
+
phong tình
:
Amorous, eroticMột gã phong tìnhAn amorous young manThơ phong tìnhErotic poetryBệnh phong tìnhVenereal diseases
+
bể ái
:
Sea of passion, love
+
chán chường
:
(To be) embittered, (to be) wearytâm trạng chán chườngan embittered heartchán chường cuộc sống cũto be weary with the life in the old times
+
dọa dẫm
:
Threaten, intimidate (nói khái quát)Lời dọa dẫmA threat in wordsThủ đoạn dọa dẫmIntimidating methods