khám bệnh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khám bệnh+
- Examine
- Bác sĩ khám bệnh người ốm
The doctor examines patients
- Đi khám bệnh
Go to for a medical examination, to go to the doctor
- Bác sĩ khám bệnh người ốm
Lượt xem: 573
Từ vừa tra