khám nghiệm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khám nghiệm+ verb
- to examine
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khám nghiệm"
- Những từ có chứa "khám nghiệm" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
open shop experimental double blind addictive grind organize organice experiential experimentally graduation more...
Lượt xem: 487