khán giả
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khán giả+ noun
- spectator; audience
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khán giả"
- Những từ có chứa "khán giả" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
dissemble sham explanation paper dummy feign fratricide counterfeit explainer explainable more...
Lượt xem: 544