--

kháng cự

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: kháng cự

+  

  • Resist, offer resistance
    • Kẻ gian bị bắt không giám kháng cự
      A evildoer was caught without any resistance
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "kháng cự"
Lượt xem: 648