--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
khát vọng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
khát vọng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khát vọng
+ verb
to aspire; to thirst for
Lượt xem: 609
Từ vừa tra
+
khát vọng
:
to aspire; to thirst for
+
biên phòng
:
To defend the country's borderđồn biên phònga border (defending) post
+
foliolate
:
(thường được dùng trong từ ghép) có lá chét (lá ghép), hay có một số lá chét đặc biệt
+
họa báo
:
pictorial, pictorial picture
+
censer
:
bình hương, lư hương