biên phòng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: biên phòng+ verb
- To defend the country's border
- đồn biên phòng
a border (defending) post
- đồn biên phòng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "biên phòng"
- Những từ có chứa "biên phòng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
frontier clerical hall lobeliaceous chamber saloon compiling program cutting room preventive editorial department more...
Lượt xem: 705