--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
khát nước
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
khát nước
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khát nước
+
Bent on recovering one's heavy losses (ddámh bạc)
Lượt xem: 466
Từ vừa tra
+
khát nước
:
Bent on recovering one's heavy losses (ddámh bạc)
+
reticent
:
trầm lặng, ít nói; dè dặt kín đáo trong lời nói
+
gượng gạo
:
Strained; forcedNụ cười gượng gạoStrained a strained smile
+
gượng nhẹ
:
gingerly
+
reindeer
:
(động vật học) tuần lộc