--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
khéo tay
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
khéo tay
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khéo tay
+
Be skilful with one's hands, be light-fingered, be dextrous.
(Khéo chân khéo tay) như khéo tay
Lượt xem: 689
Từ vừa tra
+
khéo tay
:
Be skilful with one's hands, be light-fingered, be dextrous.
+
gầy mòn
:
Be wasting, lose fesh by degreesLo nghỉ nhiều quá càng ngày càng gầy mòn điTo be wasting away because of too many cares
+
nhà bác học
:
scientist
+
biến loạn
:
Disturbance, turmoilnhững cuộc biến loạn trong triềudisturbances in the court
+
chiến thắng
:
To win victory over, to triumph overchiến thắng thiên taito triumph over a natural calamitychiến thắng nghèo nàn và lạc hậuto triumph over poverty and backwardness