--

khéo tay

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khéo tay

+  

  • Be skilful with one's hands, be light-fingered, be dextrous.
  • (Khéo chân khéo tay) như khéo tay
Lượt xem: 648