khí bẩm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khí bẩm+
- Innate character, inborn character, natural disposition
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khí bẩm"
Lượt xem: 622
Từ vừa tra