--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
khí bẩm
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
khí bẩm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khí bẩm
+
Innate character, inborn character, natural disposition
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khí bẩm"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"khí bẩm"
:
khí bẩm
khuy bấm
Lượt xem: 547
Từ vừa tra
+
khí bẩm
:
Innate character, inborn character, natural disposition
+
east pakistani
:
thuộc, liên quan tới, có đặc điểm của Bangladesh, người dân, hay ngôn ngữ của nó