khí sắc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khí sắc+
- Mien, complexion
- Khí sắc hồng hào
To have a ruddy complexion
- Khí sắc hồng hào
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khí sắc"
Lượt xem: 632