--

khí sắc

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khí sắc

+  

  • Mien, complexion
    • Khí sắc hồng hào
      To have a ruddy complexion
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khí sắc"
Lượt xem: 652