--

khí hư

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khí hư

+  

  • (cũng nói) huyết bạch Leucorrhoea
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khí hư"
Lượt xem: 597