--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
khí thế
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
khí thế
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khí thế
+
Impetus, momentum
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khí thế"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"khí thế"
:
khả thi
khả thủ
khảo thí
khí thế
khó thở
khởi thảo
khởi thủy
Những từ có chứa
"khí thế"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
mastery
so
unpriestly
priestly
truly
hecarte
low
such-and-such
win
won
more...
Lượt xem: 624
Từ vừa tra
+
khí thế
:
Impetus, momentum