--

khô đét

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khô đét

+  

  • Shrivelled up
    • Cá phơi lâu quá khô đét
      The fish is shrivelled up from long exposure to the sun
    • Già nua người khô đét
      To be shrivelled up by old age
  • Thin as a wafer
    • Cô con gái khô đét
      A young girl as thin as a wafer
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khô đét"
Lượt xem: 552