không chuyên
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: không chuyên+
- Non-professional, amateur
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "không chuyên"
- Những từ có chứa "không chuyên" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
expert freight freighter cartage technicality specialist specialize specialise seminar specialization more...
Lượt xem: 474