khăng khăng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khăng khăng+
- Persist in
- ốm nhưng cứ khăng khăng lên đường
To persist in taking the road though sick
- ốm nhưng cứ khăng khăng lên đường
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khăng khăng"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "khăng khăng":
khang kháng khăng khăng khoảng không - Những từ có chứa "khăng khăng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
insistence persist hell-bent opinionated insistency insist spiky insistent persistent clamant more...
Lượt xem: 705