--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
khư khư
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
khư khư
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khư khư
+
Grip, clutch
Ôm khư khư
To grip something in one's arms
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khư khư"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"khư khư"
:
kha khá
khà khà
khai khẩu
khắc khổ
khặc khừ
khẩu khí
khe khẽ
khè khè
kheo khư
khéo khỉ
more...
Lượt xem: 679
Từ vừa tra
+
khư khư
:
Grip, clutchÔm khư khưTo grip something in one's arms
+
pulverulent
:
ở dạng bụi, như bụi; đầy bụi, phủ bụi
+
pulvinate
:
hình gối