--

khư khư

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khư khư

+  

  • Grip, clutch
    • Ôm khư khư
      To grip something in one's arms
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khư khư"
Lượt xem: 679