--

khạng nạng

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khạng nạng

+  

  • (ít dùng) (Đi khạng nạng) Walk with bow-legged gait
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khạng nạng"
Lượt xem: 744