khả kính
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khả kính+
- (ít dùng) Respectable, estimable, venerable
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khả kính"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "khả kính":
khả kính kháu khỉnh khờ khĩnh - Những từ có chứa "khả kính" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
rigour austerity pervade impromptu austereness austere asperity adaptability export off-stage more...
Lượt xem: 538