khảng khái
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khảng khái+ adj
- brave; chivalrous
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khảng khái"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "khảng khái":
khảng khái khẳng khái không khí - Những từ có chứa "khảng khái" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
rigour austerity pervade impromptu austereness austere asperity adaptability export off-stage more...
Lượt xem: 771