--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
khảnh ăn
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
khảnh ăn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khảnh ăn
+
như khảnh
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khảnh ăn"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"khảnh ăn"
:
khảnh ăn
khinh mạn
Những từ có chứa
"khảnh ăn"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
rigour
austerity
pervade
impromptu
austereness
austere
asperity
adaptability
export
off-stage
more...
Lượt xem: 528
Từ vừa tra
+
khảnh ăn
:
như khảnh
+
gia tiên
:
Family ancestors, family forbearsLàm lễ cúng gia tiênTo worship family ancestors
+
biến sắc
:
To change colourmặt biến sắcface changes colourkẻ gian biến sắc vì biết có người nhận ra mìnhthe criminal changed colour aware that he had been recognized
+
jaguar
:
(động vật học) báo đốm Mỹ