--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
khẩn nài
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
khẩn nài
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khẩn nài
+
Implore somebody's forgiveness
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khẩn nài"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"khẩn nài"
:
khẩn nài
khốn nỗi
Những từ có chứa
"khẩn nài"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
rigour
austerity
pervade
impromptu
austereness
austere
asperity
adaptability
export
off-stage
more...
Lượt xem: 741
Từ vừa tra
+
khẩn nài
:
Implore somebody's forgiveness
+
licensee
:
người được cấp giấy phép, người được cấp môn bài, người được cấp đăng ký
+
tu thân
:
to self-improve
+
eastern chinquapin
:
(thực vật học) Dẻ miền đông nam Hoa Kỳ, có hạt nhỏ ăn được
+
life estate
:
tài sản chỉ được hưởng hết đời