--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
khẩn yếu
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
khẩn yếu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khẩn yếu
+
Urgent and important
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khẩn yếu"
Những từ có chứa
"khẩn yếu"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
rigour
austerity
pervade
impromptu
austereness
austere
asperity
adaptability
export
off-stage
more...
Lượt xem: 673
Từ vừa tra
+
khẩn yếu
:
Urgent and important
+
ngó ngàng
:
Look at, attend to, see tọKhông ngó ngàng gì đến việc giáo dục con cáiNot to attend to the education of one's children