khẩu độ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khẩu độ+ noun
- aperture
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khẩu độ"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "khẩu độ":
khẩu cái khẩu hiệu khẩu khí khấu hao khêu gợi khiêu khích khu hệ khu uỷ khu xử khư khư more... - Những từ có chứa "khẩu độ":
khẩu độ khẩu đội - Những từ có chứa "khẩu độ" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
rigour austerity pervade impromptu austereness austere asperity adaptability export off-stage more...
Lượt xem: 606