khặc khừ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khặc khừ+
- A bit under the weather
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khặc khừ"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "khặc khừ":
khắc khoải khắc khổ khặc khừ khúc khích khúc khuỷu - Những từ có chứa "khặc khừ" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
rigour austerity pervade impromptu austereness austere asperity adaptability export off-stage more...
Lượt xem: 745