chớp nhoáng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chớp nhoáng+
- Like lightning, with lightning speed
- đánh chớp nhoáng
to mount lightning attacks
- trong chớp nhoáng
in a wink
- trong chớp nhoáng, mọi người đã sẵn sàng
everyone was ready in a wink
- đánh chớp nhoáng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chớp nhoáng"
Lượt xem: 601