khốn khổ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khốn khổ+ adj
- utterly miserable; wretched
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khốn khổ"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "khốn khổ":
khoan khoái khôn khéo khốn khó khốn khổ khuôn khổ khuyến khích
Lượt xem: 667