khốn quẫn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khốn quẫn+
- Desperately poor, In great want
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khốn quẫn"
- Những từ có chứa "khốn quẫn" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
writhe wriggle clothed prefecture advertisement fan consequent hand-me-down puffery avail more...
Lượt xem: 345