khống chế
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khống chế+ verb
- to restrain; to control; to dominate
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khống chế"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "khống chế":
khống chế khống chỉ khung chậu - Những từ có chứa "khống chế" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
offensiveness sure seriousness negativeness secure off-handedness slow negativity monstrousness fender more...
Lượt xem: 742