khổ luyện
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khổ luyện+
- train hard
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khổ luyện"
- Những từ có chứa "khổ luyện" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
exercise coach practice metallurgy drill disciplined practise metallurgic adept metallurgical more...
Lượt xem: 648