--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
khổ vai
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
khổ vai
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khổ vai
+
Breadth of shoulders
Lượt xem: 725
Từ vừa tra
+
khổ vai
:
Breadth of shoulders
+
variation
:
sự biến đổi, sự thay đổia variation in colour sự biến đổi về màu sắcvariation in public opinion sự thay đổi ý kiến trong dư luận
+
implemented
:
được thi hành, thực hiện đầy đủ, được làm cho có hiệu lực
+
basil
:
(thực vật học) cây húng quế, cây rau é ((cũng) sweet basil)
+
stemware
:
cốc ly uống rượu có chân (nói chung)