khởi nguyên
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khởi nguyên+
- Rise, orgin, beginning
- Khởi nguyên của vũ trụ
The origin of the universe
- Khởi nguyên của vũ trụ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khởi nguyên"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "khởi nguyên":
khôi nguyên khởi nguyên - Những từ có chứa "khởi nguyên" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
atom atomic principle aetiologic element 105 primitive intraatomic destruction cause textual more...
Lượt xem: 622