--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
khởi thủy
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
khởi thủy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khởi thủy
+
Initital
Giai đoạn khởi thủy
The inital stage (of some process)
Lượt xem: 659
Từ vừa tra
+
khởi thủy
:
InititalGiai đoạn khởi thủyThe inital stage (of some process)
+
destructive metabolism
:
sự phân chia các tổ chức sống trong hợp chất thành những phần nhỏ hơn, kết hợp với việc giải phóng năng lượng
+
rụng rời
:
panic-stricken
+
chứng chỉ
:
Chit, chitty
+
nối liền
:
ConnectMột hệ thống đường sá nối liền Saigon với các tỉnhA system of roads connects Saigon with the provinces