--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
rụng rời
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
rụng rời
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rụng rời
+
panic-stricken
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rụng rời"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"rụng rời"
:
rong ruổi
rộng rãi
rụng rời
Lượt xem: 536
Từ vừa tra
+
rụng rời
:
panic-stricken
+
lighter
:
người thắp đèn
+
đủ điều
:
Of a man of the world, of a know-allÔng ta đã đi du lịch nhiều nước nên thật đủ điềuHe has been to many countries, so he is a man of the world
+
bisque
:
sứ không tráng men
+
lưu đãng
:
Live a wandering life