khừ khừ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khừ khừ+
- Clattering(groan)
- Lên cơn sốt rét rên khừ khừ
To make clattering groans when seized by a fit of malaria
- Lên cơn sốt rét rên khừ khừ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khừ khừ"
Lượt xem: 613