khử trùng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khử trùng+ verb
- to sterilize
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khử trùng"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "khử trùng":
khai trương khai trường khẩu trang khoa trương khoa trường khoa trưởng khử trùng - Những từ có chứa "khử trùng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
coincidence hemimetabolic infusorial germfree concatenation e. o. wilson infusoria asepsis infusorian enharmonic more...
Lượt xem: 536