--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
kha khá
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
kha khá
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: kha khá
+ adj
enough
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "kha khá"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"kha khá"
:
kha khá
khà khà
Lượt xem: 886
Từ vừa tra
+
kha khá
:
enough
+
so kè
:
Be meanly particular about money, be niggardly (near) about money
+
công ty
:
company; corporationcông ty trách nhiệm hữu hạnLimited liability responsibility company
+
khoả
:
Dip and move (in water)Khoả chân dưới aoTo dip and move one's foot in the pond
+
separateness
:
tính chất riêng rẽ, tính chất riêng biệt