khiêm nhường
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khiêm nhường+ adj
- humble; modest
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khiêm nhường"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "khiêm nhường":
khiêm nhường khiêm nhượng - Những từ có chứa "khiêm nhường" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
unpresuming lowliness lowly modest humble unpretetiousness sternness self-effacement diffident unobstrusiveness more...
Lượt xem: 722