khiêu khích
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khiêu khích+ verb
- to provoke; to arouse
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khiêu khích"
- Những từ có chứa "khiêu khích" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
erotica unprovoked pornography séance sexy obscenity obscene provocation chassé step more...
Lượt xem: 619