khiển trách
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khiển trách+ verb
- to blame; to reprimand; to chide
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khiển trách"
- Những từ có chứa "khiển trách" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
control subterfuge recreational censure handspike drive line dirigible reproof command module control key more...
Lượt xem: 672