--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
khin khít
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
khin khít
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khin khít
+
xem khít (láy)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khin khít"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"khin khít"
:
khin khít
khìn khịt
Lượt xem: 769
Từ vừa tra
+
khin khít
:
xem khít (láy)
+
highly infective
:
(vi sinh vật) cực kỳ dễ lây nhiễm, dễ lan truyền
+
octonal
:
cứ tám một (tiền, hệ thống số đếm)