khinh mạn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khinh mạn+
- Be proud and impertiment toward one's superiors
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khinh mạn"
- Những từ có chứa "khinh mạn" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
scorn disdain contempt contemptuous contemptuousness ignominy disdainful contemner contemn despise more...
Lượt xem: 607