khinh miệt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khinh miệt+
- Think little and scorn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khinh miệt"
- Những từ có chứa "khinh miệt" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
scorn disdain contempt contemptuous contemptuousness ignominy disdainful contemner contemn despise more...
Lượt xem: 424