khinh nhờn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khinh nhờn+
- Show disrespect
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khinh nhờn"
- Những từ có chứa "khinh nhờn" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
scorn disdain contempt contemptuous contemptuousness ignominy disdainful contemner contemn despise more...
Lượt xem: 542