--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
khoáng chất
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
khoáng chất
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khoáng chất
+ noun
mineral
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khoáng chất"
Những từ có chứa
"khoáng chất"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
lock
endomorph
macle
pharmacy
cordierite
dacite
fastening
cobaltite
hypsography
interlock
more...
Lượt xem: 647
Từ vừa tra
+
khoáng chất
:
mineral