--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ hypsography chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
hoả bài
:
Emergency pass (used by messengers carrying the king's urgent orders)
+
nằm khểnh
:
SprawlMùa hè cơm trưa xong nằm khểnh ngoài hiên cho mátTo sprawl on the verandah and keep cool after the midday meal
+
nhoay nhoáy
:
xem nhoáy (láy)
+
khẩn hoang
:
Break fresh groundĐi khẩn hoang ở vùng núi thưa dânTo go and break fresh ground in thinly populated mountain areas
+
mỏng môi
:
Table-telling, tale-bearing, peaching